
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.620 | 46.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.600 | 6.600 | 0.000 |
Khác | 46.050 | 46.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 53.221 | 33.533 |
Tiền mặt | 0.729 | 10.751 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
15 Beijing Shunxin Agriculture Co., Ltd 02 | - | 9.49 | - | - | |
G18 China Three Gorges Co., Ltd 1 | - | 9.14 | - | - | |
15 Avic International Co., Ltd | - | 9.06 | - | - | |
16 State Grid Corporation of China 02 | - | 9.06 | - | - | |
15 Financial Street Holdings Co., Ltd 03 | - | 9.04 | - | - | |
15 Shanghai Guosheng Grp Co., Ltd EB | - | 2.71 | - | - | |
Xiamen Int Trade Grp Co., Ltd Conv | - | 1.95 | - | - | |
Tongkun Group Co.,Ltd | - | 1.08 | - | - | |
Hubei Radio & Television Information Network Co.,Ltd. | - | 0.84 | - | - | |
China Merchants Expressway Network Technology Holdings Co.,Ltd. | - | 0.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IGW Jingyi MMKt Fd B | 126.78B | 0.73 | 1.84 | 2.48 | ||
IGW Jingyi MMKt Fd A | 126.78B | 0.62 | 1.60 | 2.30 | ||
IGW Money Market Fund A | 57.17B | 0.67 | 1.68 | 2.28 | ||
IGW Money Market Fund B | 57.17B | 0.79 | 1.92 | 2.53 | ||
IGW JingYi Dble Inc Bd A | 18.99B | 2.57 | 3.37 | 4.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét