Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.210 | 154.920 | 145.710 |
Trái Phiếu | 86.580 | 86.610 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 4.220 | 4.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 9.391 | 33.438 |
Doanh Nghiệp | 88.611 | 26.898 |
Chính phủ | 1.733 | 96.755 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.443 | 18.064 |
Phái sinh | -0.179 | 73.250 |
Số vị thế mua: 312
Số vị thế bán: 86
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 1.31 | - | - | |
Vodafone Group plc 1.12% | XS1721423462 | 1.22 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141737 | 1.22 | - | - | |
Fresenius SE & Co. KGaA | XS1026109204 | 1.08 | - | - | |
KBC Groupe SA | BE0002290592 | 1.04 | - | - | |
Microsoft Corporation 2.4% | - | 1.01 | - | - | |
Merck & Co., Inc 0.75% | - | 0.92 | - | - | |
DnB Bank ASA 0.05% | XS2079723552 | 0.88 | - | - | |
CVS Health Corp 1.3% | - | 0.88 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 0.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BGSH7D66 | 1.25B | 0.48 | 3.83 | - | ||
IE00BF1B9328 | 1.25B | - | - | - | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M1 | 1.43B | -2.51 | -3.73 | 1.65 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M3 | 1.43B | -2.54 | -3.84 | 1.54 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M6 | 1.43B | -2.61 | -4.12 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét