Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.900 | 6.900 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Khác | 92.760 | 92.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 23.360 | 16.513 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.306 | 1.669 |
Giá trên doanh thu | 5.245 | 2.747 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.747 | 10.443 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.639 | 3.554 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.803 | 10.737 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 99.980 | 30.682 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.020 | 14.846 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MUKAM MUFJ Fine Gold Fund | JP90C0007G10 | 33.44 | 31,593.000 | +0.86% | |
Smdam Beta Control Japanese Equity Fund | - | 15.21 | - | - | |
SMAM J-REIT Active | - | 14.81 | - | - | |
Franklin Templeton Currency Alpha Fund | - | 11.99 | - | - | |
Pgi Global Reit Fund | - | 11.71 | - | - | |
AB SICAV I - Low Volatility Total Return Equity Portfolio | - | 5.44 | - | - | |
Nomura fofs Index Fund / j-Reit | - | 0.51 | - | - | |
Nomura Index Fund Foreign REIT | JP90C0007DG7 | 0.34 | 42,728.000 | +0.42% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ichiyoshi Domestic & Foreign Equity | 117.14B | 16.52 | 9.67 | - | ||
Ichiyoshi MidSmall Cap Growth Eq | 81.08B | 8.49 | 2.26 | - | ||
JP90C000KF44 | 15.77B | 7.35 | 0.03 | - | ||
Ichiyoshi Infra Related Growth Eq | 4.64B | -3.39 | -2.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét