
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.560 | 30.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 12.390 | 12.390 | 0.000 |
Khác | 56.100 | 56.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 42.944 | 39.046 |
Tiền mặt | 0.959 | 7.756 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
22 Agricultural Bank Of China Limited 02 | - | 8.70 | - | - | |
24 CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 01 | - | 8.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 15 | - | 4.58 | - | - | |
23 CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 01 | - | 4.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 5 | - | 4.43 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 3.84 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.62 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 1.05 | - | - | |
INFORE ENVIRONMENT TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.76 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 134.17B | 0.91 | 1.61 | 2.44 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 116.79B | 0.92 | 1.61 | 2.45 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 35.53B | 0.84 | 1.52 | 2.40 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 21.25B | 0.97 | 1.72 | 2.43 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 21.25B | 1.16 | 1.97 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét