Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.990 | 1.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.600 | 53.600 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 43.710 | 43.710 | 0.000 |
Khác | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.174 | 36.840 |
Chính phủ | 12.136 | 31.713 |
Tiền mặt | 1.986 | 9.428 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 4 | - | 32.01 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 18 | - | 12.14 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 9.76 | - | - | |
SICHUAN DEVELOPMENT (HOLDINGS) LIMITED LIABILITY COMPANY BOND 2018 2 | - | 9.45 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 8.08 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 7.73 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 6.16 | - | - | |
HAN'S LASER TECHNOLOGY INDUSTRY GROUP CO., LTD. BOND | - | 3.16 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION BOND | - | 3.10 | - | - | |
WUXI RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD BOND | - | 2.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 137.26B | 0.49 | 1.91 | - | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.38B | 0.48 | 1.90 | - | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 40.48B | 0.50 | 1.88 | 2.86 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 25.41B | 0.54 | 1.92 | - | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt B | 25.41B | 0.60 | 2.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét