
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.900 | 24.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.640 | 36.640 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.650 | 6.650 | 0.000 |
Khác | 30.640 | 30.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.709 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.429 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 0.648 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.372 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.702 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.964 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 20.530 | 21.526 |
Công nghệ | 19.570 | 19.319 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.670 | 15.568 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.880 | 13.969 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.660 | 10.781 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.970 | 10.690 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.790 | 5.969 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.910 | 8.042 |
Tiện ích | 0.030 | 7.760 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SICHUAN DEVELOPMENT (HOLDINGS) LIMITED LIABILITY COMPANY 2021 MTN 1 TYPE 1 | - | 7.48 | - | - | |
SHANGHAI ZHANGJIANG (GROUP) CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 7.36 | - | - | |
GUANGZHOU STATE-OWNED DEVELOPMENT HOLDING CO.,LTD. BOND 2023 1 | - | 7.31 | - | - | |
JIANGSU GUOXIN INVESTMENT GROUP LIMITED BOND 2023 1 | - | 7.30 | - | - | |
HUATAI SECURITIES CO., LTD. BOND 2022 8 TYPE 1 | - | 7.19 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 6.65 | - | - | |
Midea Group A | CNE100001QQ5 | 2.39 | 79.06 | +0.10% | |
China State Construction | CNE100000F46 | 2.25 | 5.68 | +0.71% | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 1.87 | 17.73 | -0.51% | |
Luxshare Precision A | CNE100000TP3 | 1.73 | 30.40 | -3.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS QY Medical Eq | 10.46B | 9.73 | -4.71 | - | ||
ICBC Credit Literary Ids Eq | 5.54B | 6.96 | 3.47 | - | ||
ICBCCS Innovation Power Eq | 4.7B | -6.29 | 6.42 | -3.30 | ||
ICBCCS China Core Value Mixed A | 3.95B | -4.58 | -3.77 | 1.52 | ||
ICBCCS MedicalHlth Care Sect Secs I | 2.72B | 10.49 | -4.62 | 3.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét