Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Chứng Khoán | 16.560 | 16.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.870 | 23.870 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 18.740 | 18.740 | 0.000 |
Khác | 39.910 | 39.910 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.830 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.790 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 1.131 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.624 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.270 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.553 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.190 | 22.313 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.160 | 13.597 |
Công nghệ | 14.130 | 19.278 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.980 | 13.566 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.760 | 17.625 |
Tiện ích | 9.670 | 9.724 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.380 | 14.378 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.110 | 4.714 |
Năng lượng | 3.900 | 9.436 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.840 | 9.403 |
Bất Động Sản | 1.890 | 5.684 |
Số vị thế mua: 142
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 China Merchants Bank Co.,Ltd. | - | 6.99 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 4.66 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 26 | - | 4.58 | - | - | |
20 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd | - | 4.22 | - | - | |
21 Bank Of Communications Co.,Ltd. | - | 3.32 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 3.09 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.70 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 0.70 | 29.00 | -0.68% | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND | - | 0.69 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 0.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 134.28B | 1.50 | 1.77 | 2.65 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.25B | 1.48 | 1.77 | 2.69 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 38.8B | 1.48 | 1.73 | 2.65 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 26.85B | 1.86 | 2.13 | 2.93 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 26.85B | 1.63 | 1.88 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét