
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
22 Postal Savings Bank Of China Co., Ltd 01 | - | 4.50 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT CORPORATION LIMETED 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 26 | - | 4.29 | - | - | |
CHINA REFORM HOLDINGS CORPORATION LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 3.28 | - | - | |
22 Agricultural Bank Of China Co., Ltd 01 | - | 2.25 | - | - | |
HUBEI PROVINCE TRANSPORTATION INVESTMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2022 1 | - | 2.25 | - | - | |
CHENGTONG LEASING CENTRAL ENTERPRISE ABS SERIES 3 TRANCH A3 | - | 1.16 | - | - | |
CICC-CRUC ACCOUNTS RECEIVABLE ABS SERIES 1 TRANCH A2 | - | 1.10 | - | - | |
ZHAOSHANG-GEZHOUBA NEI SUI EXPRESSWAY YANGTZE RIVER ECONOMIC BELT ABS 1A | - | 1.07 | - | - | |
CNNC SHANGHAI SCIENCE AND TECHNOLOGY INNOVATION PARK ABS SERIES 2 TRANCH A | - | 1.06 | - | - | |
CINDA-JINTAI COMMERCIAL ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 131.62B | 0.42 | 1.68 | 2.54 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 113.48B | 0.42 | 1.68 | 2.56 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 35.68B | 0.37 | 1.61 | 2.52 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 26.13B | 0.51 | 2.04 | 2.80 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 26.13B | 0.42 | 1.79 | 2.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét