Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.440 | 15.450 | 0.010 |
Trái Phiếu | 85.000 | 85.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.500 | 84.631 |
Tiền mặt | 15.440 | 2.603 |
Chính phủ | 3.499 | 10.517 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Phoenix PHOEA 1.38 31-Jul-2028 | IL0076702500 | 9.28 | 101.54 | +0.00% | |
Gama Management & Clearing Limited 5.9557% | IL0011859415 | 9.15 | - | - | |
Phoenix PHOEAR 1.44 31-Jan-2028 | IL0011555302 | 9.13 | 100.87 | 0.00% | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 8.91 | - | - | |
Paz Oil Company 1.75% 31-05-25 | IL0011325052 | 8.69 | 101.51 | 0.00% | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 7.93 | - | - | |
Israel Aerospace Industries Ltd. 5.7% | IL0011331316 | 7.39 | - | - | |
Alony Hetz Properties & Investments Ltd. 6.84% | IL0039003624 | 6.45 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 4.64 | - | - | |
Menif Financial Services Ltd. 7.0311% | IL0011858839 | 4.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Money Market Exempt | 2.86B | 1.73 | 2.18 | 0.71 | ||
IBI Government Plus A and Above | 942.55M | -0.04 | 0.04 | - | ||
IBI Corporate Bonds | 452.33M | 3.25 | 2.22 | - | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 234.78M | 1.10 | 0.07 | 0.92 | ||
IBI International Dollar Bond | 217.21M | 2.73 | 4.46 | 2.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét