
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.910 | 13.650 | 9.740 |
Chứng Khoán | 94.720 | 94.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.120 | 0.170 | 0.050 |
Khác | 1.250 | 1.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.186 | 15.206 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.085 | 2.007 |
Giá trên doanh thu | 1.439 | 1.363 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.698 | 9.082 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.264 | 3.218 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.595 | 10.473 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.420 | 21.200 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.530 | 15.463 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.240 | 13.241 |
Công nghệ | 11.210 | 11.528 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.100 | 12.340 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.530 | 8.679 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.120 | 7.328 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.000 | 8.478 |
Tiện ích | 3.300 | 3.242 |
Năng lượng | 3.040 | 5.270 |
Bất Động Sản | 1.520 | 2.772 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 7.97 | 32.790 | +0.15% | |
Stoxx Europe 600 Future Sept 25 | DE000C68D4P3 | 7.92 | - | - | |
BlackRock Advantage Europe Eq D EUR Acc | IE00BDFD9C92 | 7.48 | - | - | |
M&G (Lux) Pan European Sustain Paris Aligned Fund | LU1670716437 | 7.33 | 34.238 | -1.89% | |
JPM Europe Equity Plus I perf (acc) EUR | LU0289214891 | 7.08 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 6.99 | 2,502.110 | +0.13% | |
Threadneedle (Lux) - Pan European Equities Class I | LU0329573405 | 6.87 | 75.835 | +0.09% | |
MFS Meridian Blnd Rsrch Eurp Eq IF1 EUR | LU2553550745 | 6.02 | - | - | |
BPI Impacto Clima - Dinamico | LU1366712435 | 4.19 | 265.950 | +0.43% | |
Janus Henderson Hrzn PanEurpSmrComs H2€ | LU0892273995 | 4.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Gestion Garantizado 6 FI | 1.95B | 2.07 | 3.31 | -0.32 | ||
Ibercaja Seleccion Renta Internacio | 1.79B | 1.31 | 3.71 | 1.31 | ||
ES0146794005 | 1.14B | 1.48 | 3.37 | - | ||
Ibercaja Tecnologico B FI | 602.17M | 1.23 | 19.80 | 12.82 | ||
Ibercaja Tecnologico A FI | 602.17M | 0.66 | 18.65 | 11.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét