
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.450 | 61.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.830 | 1.830 | 0.000 |
Khác | 36.720 | 36.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.450 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.834 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 46.90 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD428 | - | 4.06 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 17 | - | 1.83 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 309TH ISSUANCE | - | 1.42 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD352 | - | 1.36 | - | - | |
BANK OF ZHENGZHOU CO., LTD. 2024 CD276 | - | 1.35 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD172 | - | 1.35 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD185 | - | 1.35 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD417 | - | 1.35 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD148 | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HuaAn Liquidity Money Market A | 146.75B | 0.33 | 1.64 | 2.46 | ||
HuaAn Liquidity Money Market H | 146.75B | 0.33 | 1.64 | - | ||
HuaAn Huicaitong MMkt | 29.03B | 0.35 | 1.69 | 2.55 | ||
Huaan Fuli Cash A | 11.73B | 0.34 | 1.72 | 2.33 | ||
Huaan Fuli Cash B | 11.73B | 0.40 | 1.96 | 2.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét