
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 79.580 | 84.680 | 5.100 |
Trái Phiếu | 15.120 | 17.710 | 2.590 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 9.090 | 9.520 | 0.430 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.676 | 16.524 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.337 | 2.358 |
Giá trên doanh thu | 1.846 | 1.839 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.312 | 10.274 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.532 | 2.372 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.926 | 10.813 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.580 | 20.416 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.510 | 16.332 |
Công Nghiệp | 11.570 | 10.519 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.290 | 10.791 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.870 | 10.396 |
Bất Động Sản | 7.680 | 5.244 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.380 | 8.384 |
Năng lượng | 5.750 | 4.470 |
Tiện ích | 4.990 | 3.151 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.070 | 6.698 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.290 | 4.556 |
Số vị thế mua: 78
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 12.16 | - | - | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 10.66 | 30.60 | -0.13% | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 8.67 | 4,304.0 | -0.27% | |
Amundi Prime All Country World UCITS Inc | IE0009HF1MK9 | 8.36 | 8.58 | -0.06% | |
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 7.05 | 13.32 | -0.55% | |
HSBC GIF Global Infrastructure Equity ZD | LU2449328355 | 5.93 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 5.44 | - | - | |
HSBC GIF Global EM Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 4.00 | - | - | |
Cbt Us 10y Ult Fut Jun25 | - | 3.79 | - | - | |
iShares Bloomberg Enhanced Roll Yield Commodity Sw | IE00BZ1NCS44 | 3.74 | 7.63 | +0.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Indian Eq ADHKD HKD | 1.22B | -0.91 | 8.82 | 6.67 | ||
HSBC Asia Pac X Jap Eq HiDiv AM2HKD | 300.05M | 0.53 | 2.02 | 3.94 | ||
H Portfolios World Selection 3 Clbh | 833.94M | 0.97 | 5.28 | 4.99 | ||
HSBC BRIC Eq Class ACHKD HKD | 98.88M | 11.12 | 1.04 | 1.69 | ||
H Portfolios World Selection 4 Clah | 714.61M | 0.11 | 6.14 | 5.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét