Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 60.900 | 561.180 | 500.280 |
Chứng Khoán | 9.570 | 73.130 | 63.560 |
Trái Phiếu | 29.810 | 72.060 | 42.250 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.411 | 15.769 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.186 | 2.304 |
Giá trên doanh thu | 1.581 | 1.938 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.630 | 8.789 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.817 | 2.761 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.094 | 11.041 |
Số vị thế mua: 228
Số vị thế bán: 186
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Korea 10 Year Bond Future June 24 | - | 20.02 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 24 | - | 16.19 | - | - | |
MIL FTSE/MIB IDX FUT Jun24 | IT0021118481 | 14.67 | - | - | |
Icf Long Gilt Future Jun 2024 | GB00KKWBC053 | 12.98 | - | - | |
EUX SWISS MKT IX FUTR Jun24 | DE000C6XKEC2 | 10.59 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128227750 | 8.98 | - | - | |
OMX Stockholm 30 Index Future May 24 | SE0021204567 | 8.93 | - | - | |
MFM IBEX 35 INDX FUTR May24 | ES0B00135045 | 7.05 | - | - | |
HSBC SRI Money ZC | FR0000971277 | 5.75 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 24 | - | 5.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC MultiAsset StyleFactors XC GBP | 804.83M | 6.35 | 2.57 | - | ||
HSBC MultiAsset StyleFactors ZC GBP | 804.83M | 6.60 | 3.15 | - | ||
LU0447611574 | 687.94M | 5.60 | 0.40 | 3.56 | ||
LU0843952002 | 356.68M | 6.46 | 1.55 | 4.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét