
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.480 | 560.250 | 508.770 |
Chứng Khoán | 8.040 | 68.630 | 60.590 |
Trái Phiếu | 34.720 | 69.970 | 35.250 |
Khác | 5.740 | 5.750 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.649 | 16.124 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.256 | 2.283 |
Giá trên doanh thu | 2.259 | 2.043 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.008 | 8.876 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.045 | 2.849 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.634 | 10.459 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.775 | 100.218 |
Tiền mặt | 39.560 | 914.347 |
Chính phủ | 47.419 | 45.181 |
Số vị thế mua: 248
Số vị thế bán: 180
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Australian Treasury Bond Future Sept 25 | - | 23.97 | - | - | |
MFM IBEX 35 INDX FUTR Aug25 | ES0B00161421 | 20.13 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Sept 25 | - | 15.80 | - | - | |
MIL FTSE/MIB IDX FUT Sep25 | IT0022727843 | 11.71 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 9.45 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 8.19 | - | - | |
HSBC SRI Money ZC | FR0000971277 | 5.73 | - | - | |
EUX SWISS MKT IX FUTR Sep25 | DE000C68D780 | 5.56 | - | - | |
Icf Long Gilt Future Sep 2025 | GB00MP6FM953 | 4.97 | - | - | |
Finland (Republic Of) 0% | FI4000578158 | 4.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC MultiAsset StyleFactors XC EUR | 811.28M | 3.27 | 4.13 | - | ||
HSBC MultiAsset StyleFactors ZC EUR | 811.28M | 3.65 | 4.71 | 3.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét