![Điểm danh loạt cơ chế đặc thù điện hạt nhân Ninh Thuận](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picb7315d0dd370181e6c84ab19c74708da.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.750 | 101.750 | 101.000 |
Chứng Khoán | 20.290 | 22.160 | 1.870 |
Trái Phiếu | 71.410 | 74.750 | 3.340 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 7.150 | 9.610 | 2.460 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.800 | 15.543 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.513 | 2.474 |
Giá trên doanh thu | 1.822 | 1.780 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.749 | 10.483 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.449 | 2.768 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.660 | 9.871 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.870 | 22.022 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.900 | 16.624 |
Công Nghiệp | 10.200 | 10.512 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.240 | 7.155 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.010 | 8.392 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.550 | 9.669 |
Tiện ích | 7.980 | 4.781 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.070 | 13.058 |
Bất Động Sản | 4.860 | 4.510 |
Năng lượng | 4.400 | 4.222 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.920 | 5.063 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global Govt Bd ZQ1 | LU1135519921 | 29.91 | - | - | |
HSBC GIF Global Corp Bd ZQ1 | LU1135519335 | 19.94 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds Global Asset Backed | LU0899571920 | 4.12 | 183.000 | +0.05% | |
HSBC GIF Global Infl Lnkd Bd ZQ1 | LU1236619406 | 3.74 | - | - | |
HSBC UK Gilt Index Fund Institutional Income | GB00B3XNJ433 | 3.49 | 0.83 | 0% | |
HSBC Global Investment Funds Multi Asset Style F | LU1449948840 | 3.16 | 12.367 | -0.21% | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 3.06 | 31.36 | +0.51% | |
iShares MSCI ACWI Index Fund | US4642882579 | 2.95 | 123.62 | -0.02% | |
Struct GS Cross Asset Trend E USD Acc | LU1787044780 | 2.56 | - | - | |
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 2.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Managed Portfolios World Se2AD | 94.01M | 1.52 | 0.58 | 2.47 | ||
HSBC Managed Portfolios World Selec | 94.01M | 1.61 | 0.61 | 2.49 | ||
HSBC Managed Portfolios World Se2AC | 94.01M | 1.52 | 0.58 | 2.48 | ||
HSBC Managed Portfolios World Se2IC | 94.01M | 1.53 | 0.78 | 2.74 | ||
HSBC Managed Portfolios World SelLC | 58.66M | 1.08 | -0.49 | 1.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét