
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.890 | 113.590 | 11.700 |
Chuyển Đổi | 1.340 | 1.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.530 | 1.530 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 2.550 | 2.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.830 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.569 |
Giá trên doanh thu | 0.125 | 0.739 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 6.559 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.214 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.262 |
Số vị thế mua: 616
Số vị thế bán: 160
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 10.81 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 8.13 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 1.95 | - | - | |
UBS Group AG 9.25% | - | 0.89 | - | - | |
TDC Net AS 6.5% | XS2615584328 | 0.67 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.375% | - | 0.67 | - | - | |
Coty Inc / Hfc Prestige Prods Inc / Hfc Pretige Intl U S LLC 6.625% | - | 0.66 | - | - | |
Jyske Bank AS 5.125% | XS2754488851 | 0.63 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 3.875% | - | 0.63 | - | - | |
Barclays PLC 4.973% | XS2831195644 | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Funds Global Emerging Markets Bondh | 1.27B | 9.28 | -0.26 | 2.19 | ||
HGlobal High Income Bond ICh | 792.43M | 4.90 | 5.98 | 3.10 | ||
HSBC Euro Credit Bond S19C HKD | 469.89M | 2.56 | 2.95 | 1.36 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC HKD | 469.89M | 2.71 | 3.22 | 1.62 | ||
HSBC Euro Credit Bond XD HKD | 468.87M | 2.50 | 2.86 | 1.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét