
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.980 | 34.110 | 20.130 |
Trái Phiếu | 84.720 | 96.220 | 11.500 |
Chuyển Đổi | 1.300 | 1.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.835 | 79.883 |
Tiền mặt | 11.840 | 10.123 |
Chính phủ | 10.148 | 9.271 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands 2.5 15-Jan-2030 | NL0015001DQ7 | 6.48 | 101.520 | +0.68% | |
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 4.91 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537240 | 2.14 | - | - | |
ESB Finance Designated Activity Co. 4% | XS2550909415 | 2.01 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.125% | XS2828791074 | 1.99 | - | - | |
RCI Banque S.A. 4.75% | FR001400Y5Z1 | 1.96 | - | - | |
TDC Net AS 6.5% | XS2615584328 | 1.91 | - | - | |
Jyske Bank AS 5.125% | XS2754488851 | 1.81 | - | - | |
EnBW Energie Baden-Wurttemberg AG 4.5% | XS3134523011 | 1.72 | - | - | |
Alphabet Inc. 3.375% | XS3064425468 | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC GBP | 4.62B | 4.92 | 7.78 | 3.89 | ||
LU1135519509 | 3.79B | 4.12 | 3.68 | - | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD GBP | 855.96M | 6.26 | 8.11 | 2.89 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC GBP | 461.39M | 3.20 | 5.74 | 1.83 | ||
HSBC Euro Credit Bond XD GBP | 461.39M | 2.93 | 5.37 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét