![Vàng miếng 1 chỉ, vàng nhẫn 0.5 chỉ “cháy hàng” ngày vía Thần tài](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic7fa9b88cab7cf5331e93f77d7b4a8c57.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 99.930 | 99.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.290 | 0.760 | 0.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.424 | 12.779 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.858 | 1.939 |
Giá trên doanh thu | 0.535 | 1.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.376 | 7.011 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.079 | 3.168 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.098 | 12.932 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.010 | 22.795 |
Năng lượng | 14.830 | 3.743 |
Công nghệ | 13.990 | 24.210 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.790 | 10.280 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.480 | 4.477 |
Công Nghiệp | 7.500 | 6.952 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.680 | 15.472 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.700 | 6.463 |
Tiện ích | 3.490 | 2.295 |
Bất Động Sản | 2.140 | 2.496 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.390 | 3.983 |
Số vị thế mua: 894
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MSCI Emerging Markets Index TAS Future Dec 20 | - | 3.04 | - | - | |
PetroChina H | CNE1000003W8 | 2.41 | 6.03 | -0.82% | |
China Petrol & Chemical H | CNE1000002Q2 | 1.76 | 4.32 | -0.23% | |
Samsung Electronics Co | KR7005930003 | 1.74 | 53,700 | -0.56% | |
Industrial Commercial Bank of China ltd | CNE1000003G1 | 1.65 | 5.380 | -0.19% | |
Tata Consultancy | INE467B01029 | 1.58 | 4,029.40 | -1.31% | |
China Mobile | HK0941009539 | 1.48 | 75.50 | -0.07% | |
PETROBRAS PN | BRPETRACNPR6 | 1.42 | 36.58 | -0.57% | |
Gazprom PJSC | RU0007661625 | 1.32 | 141.90 | -0.06% | |
China Construction Bank | CNE1000002H1 | 1.31 | 6.300 | -0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Indian Eq ADHKD | 1.28B | 12.45 | 6.53 | 6.45 | ||
HChinese Equity Class ADHKDu | 660.91M | 14.44 | -9.19 | 1.14 | ||
HAsia ex Japan Equity Smaller Cadhu | 336.07M | 8.21 | -2.90 | 5.25 | ||
HSBC AsiaPacXJap EqHiDiv AM2HKD USD | 289.51M | 9.88 | -0.38 | 4.77 | ||
Global Equity Index Fund Class AC | 2.22B | 25.55 | 7.82 | 12.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét