Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.500 | 5.660 | 0.160 |
Chứng Khoán | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.210 | 61.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
Khác | 29.530 | 29.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.342 | 10.992 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.886 | 1.616 |
Giá trên doanh thu | 0.366 | 1.447 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.566 | 8.050 |
Tỷ suất Cổ tức | 9.112 | 2.983 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.848 | 13.126 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 33.420 | 23.054 |
Năng lượng | 23.310 | 7.705 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.460 | 8.144 |
Công nghệ | 12.060 | 18.575 |
Bất Động Sản | 7.630 | 14.836 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.770 | 6.010 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.720 | 5.958 |
Công Nghiệp | 1.100 | 10.127 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.850 | 5.358 |
Tiện ích | 0.390 | 4.802 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.290 | 3.375 |
Số vị thế mua: 182
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 3.02 | 89.07 | -0.15% | |
Israel Electric Corp Ltd 3.2 12-Jun-2037 | IL0011967994 | 2.69 | 107.86 | -0.12% | |
Extell B4 | IL0011831695 | 2.44 | 100.40 | 0.00% | |
Pacific Oak SOR Holdings 9.5 28-Feb-2029 | IL0012060443 | 2.42 | 106.50 | +0.06% | |
Afi Properties Ltd 4.02 30-Sep-2034 | IL0012109471 | 2.09 | 106.88 | -0.11% | |
Israel Canada Ltd 6.95 30-Jun-2031 | IL0012078361 | 2.00 | 105.67 | -0.11% | |
Strawberry Fields Reit Inc 6.97 30-Sep-2026 | IL0012098997 | 1.82 | 103.12 | +0.35% | |
Property and Building Corp 3.95% 30-06-29 | IL0069902125 | 1.80 | 95.48 | +0.01% | |
Harel Sal Tel Bond Yields | IL0011506222 | 1.68 | 420.1 | -0.07% | |
Harel Sal Tel Bond Yields Shekel | IL0011506719 | 1.67 | 411.4 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tachlit TTF S&P 500 | 1.51B | 27.64 | 16.79 | 12.15 | ||
Tachlit TTF S&P 500 Hedged | 1.46B | 24.55 | 8.15 | - | ||
Meitav 20 80 | 1.07B | 8.60 | 2.64 | - | ||
Tachlit TTF TLV 125 | 1.04B | 21.60 | 5.48 | 5.75 | ||
Tachlit TTF NASDAQ 100 Hedged | 696.14M | 21.07 | 6.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét