
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.760 | 33.760 | 0.000 |
Khác | 65.220 | 65.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.012 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.929 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.963 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.244 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.748 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 20.395 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.696 | 42.554 |
Chính phủ | 5.065 | 25.990 |
Tiền mặt | 1.015 | 7.593 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JINGDEZHEN STATE OWNED ASSETS OPERATION&INV HLG GRP CO.,LTD.2024 MTN2 T1 | - | 9.80 | - | - | |
CHANGCHUN NEW DISTRICT DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2023 1 | - | 9.11 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 5.07 | - | - | |
GANSU PROVINCE NONGKEN GROUP LIMITED LIABILITY COMPANY 2024 MTN1 | - | 4.90 | - | - | |
GREAT WALL LIFE INSURANCE COMPANY LIMITED SUBORDINATED BOND 2020 1 | - | 4.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hongta RRBao MMt Fd A | 2.73B | 0.31 | 1.52 | - | ||
Hongta RRBao MMt Fd B | 2.73B | 0.37 | 1.76 | - | ||
Hongta ChangYi Interval Bd C | 213.92M | 0.31 | 2.09 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét