Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.170 | 103.310 | 1.140 |
Chuyển Đổi | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | -3.966 | 13.270 |
Phái sinh | -0.016 | 38.115 |
Doanh Nghiệp | 91.931 | 83.507 |
Chính phủ | 8.404 | 7.821 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.875 | 1.755 |
Số vị thế mua: 444
Số vị thế bán: 158
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 4.25 | - | - | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 3.52 | 91.68 | +0.33% | |
HSBC GIF Global HY Sec Credit Bd ZC | LU0891656109 | 3.07 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 2.66 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 1.83 | - | - | |
AAdvantage Loyalty IP Ltd/ American Airlines Inc 5.75% | - | 1.16 | - | - | |
Royal Caribbean Group 9.25% | - | 1.07 | - | - | |
Carnival Holdings Bermuda Ltd. 10.375% | - | 1.03 | - | - | |
Calpine Corporation 5.125% | - | 0.98 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.5% | - | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC | 1.92B | 2.53 | 3.37 | 3.07 | ||
Funds Global Emerging Markets Bondu | 853.73M | 2.70 | -2.05 | 1.95 | ||
HGlobal EM Bond ICu | 853.73M | 2.54 | -2.68 | 1.36 | ||
HGlobal EM Bond IDu | 853.73M | 1.98 | -0.59 | 0.09 | ||
HGlobal EM Bond XCu | 853.73M | 2.57 | -2.55 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét