
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.410 | 198.260 | 197.850 |
Trái Phiếu | 96.370 | 96.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.090 | 2.090 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 5.640 | 5.540 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | -0.163 | 15.826 |
Doanh Nghiệp | 88.664 | 84.658 |
Phái sinh | 0.125 | 36.549 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.032 | 1.815 |
Chính phủ | 4.809 | 9.251 |
Số vị thế mua: 426
Số vị thế bán: 144
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global HY Sec Credit Bd ZC | LU0891656109 | 5.14 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 3.66 | - | - | |
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 2.86 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 7.375% | - | 1.25 | - | - | |
Community Health Systems Incorporated 8% | - | 0.90 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 0.90 | - | - | |
Clarios Global LP 8.5% | - | 0.85 | - | - | |
NRG Energy, Inc. 6% | - | 0.79 | - | - | |
Tibco Software Inc 6.5% | - | 0.72 | - | - | |
Nationstar Mortgage LLC 5.75% | - | 0.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC | 4.06B | 1.31 | 5.38 | 3.36 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccu | 1.66B | 2.52 | 1.35 | 0.48 | ||
Funds Global Emerging Markets Locdu | 1.66B | 2.52 | 1.35 | 0.48 | ||
Funds Global Emerging Markets Loxcu | 1.66B | 2.53 | 1.48 | 0.63 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxu | 1.66B | 3.74 | 1.40 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét