Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.470 | 98.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.880 | 1.880 | 0.000 |
Khác | 0.130 | 5.500 | 5.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | -2.898 | 15.104 |
Doanh Nghiệp | 89.547 | 84.598 |
Phái sinh | 1.363 | 39.049 |
Chính phủ | 6.003 | 8.973 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.784 | 1.893 |
Số vị thế mua: 420
Số vị thế bán: 148
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global HY Sec Credit Bd ZC | LU0891656109 | 5.06 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.90 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 7.375% | - | 1.26 | - | - | |
Wrangler Holdco Corp. 6.625% | - | 0.97 | - | - | |
Calpine Corporation 5.125% | - | 0.93 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 0.92 | - | - | |
Community Health Systems Incorporated 8% | - | 0.91 | - | - | |
Carnival Holdings Bermuda Ltd. 10.375% | - | 0.90 | - | - | |
Clarios Global LP 8.5% | - | 0.85 | - | - | |
NOVA Chemicals Corp. 9% | - | 0.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC | 3.41B | 8.07 | 4.78 | 3.30 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxu | 1.73B | 3.74 | 1.40 | 0.38 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczu | 1.73B | -2.51 | 0.39 | 0.79 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccu | 1.73B | -3.17 | -0.31 | 0.10 | ||
Funds Global Emerging Markets Locdu | 1.73B | -3.18 | -0.31 | 0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét