Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.330 | 178.730 | 155.400 |
Trái Phiếu | 76.660 | 95.290 | 18.630 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 22.931 | 56.165 |
Chính phủ | 61.513 | 53.434 |
Phái sinh | -10.424 | 87.435 |
Doanh Nghiệp | 25.680 | 21.468 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.237 | 0.346 |
Số vị thế mua: 316
Số vị thế bán: 223
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC US Dollar Liquidity Y | IE00BYYJJ149 | 5.92 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 22 | - | 1.89 | - | - | |
Colombia (Republic of) 5.2% | - | 1.81 | - | - | |
Panama (Republic of) 3.87% | - | 1.70 | - | - | |
Ukraine (Republic of) 7.75% | XS1303927179 | 1.62 | - | - | |
Ghana (Republic of) 7.875% | XS1968714110 | 1.60 | - | - | |
Qatar Petroleum 2.25% | XS2357494322 | 1.32 | - | - | |
Dominican Republic 5.875% | - | 1.19 | - | - | |
Dominican Republic 4.875% | - | 1.12 | - | - | |
Qatar (State of) 4.4% | XS2155352748 | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Funds Global Emerging Markets Bondh | 837.06M | 2.70 | -2.05 | 1.95 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD HKD | 854.02M | 0.64 | -2.63 | 1.87 | ||
HGlobal High Income Bond ICh | 854.02M | 0.79 | -1.97 | 2.56 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC HKD | 427.43M | 0.28 | -2.22 | - | ||
HSBC Euro Credit Bond XD HKD | 428.86M | 0.19 | -2.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét