
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.530 | 33.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 51.930 | 51.930 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 14.500 | 14.500 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 36.240 | 24.710 |
Tiền mặt | 33.530 | 7.756 |
Doanh Nghiệp | 30.184 | 39.046 |
Số vị thế mua: 149
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2025 1 | - | 24.87 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 5 | - | 10.42 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 14 | - | 6.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 10 | - | 5.27 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2025 1 | - | 4.94 | - | - | |
SHANXI MEIJIN ENERGY CO.,LTD. BOND | - | 0.59 | - | - | |
CHANGJIANG & JINGGONG STEEL BUILDING (GROUP) CO.,LTD. BOND | - | 0.33 | - | - | |
XINJIANG TIANYE CO.,LTD. BOND | - | 0.26 | - | - | |
XINJIANG COMMUNICATIONS CONSTRUCTION GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.24 | - | - | |
JIANGSU YUXING FILM TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND 2022 | - | 0.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HFT Money Market A | 15.67B | 0.93 | 1.55 | 2.23 | ||
HFT Money Market B | 15.67B | 1.12 | 1.80 | 2.48 | ||
HFT JuLi Pure Bd | 3.03B | 0.83 | 1.93 | - | ||
HFT Global dollar Inc Bd QDII CNH | 1.32B | 2.78 | 1.26 | - | ||
HFT Solid Gain Bond | 1.31B | 6.13 | 4.26 | 3.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét