Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.040 | 60.480 | 54.440 |
Trái Phiếu | 90.130 | 90.130 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.830 | 3.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.739 | 85.553 |
Tiền mặt | 6.027 | 10.140 |
Chính phủ | 8.389 | 3.710 |
Phái sinh | 0.013 | 17.313 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 78
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 3.31 | - | - | |
TotalEnergies SE 1.75% | XS1974787480 | 3.25 | - | - | |
TenneT Holding B.V. 2.995% | XS1591694481 | 3.01 | - | - | |
Orange S.A. 5% | XS1115498260 | 2.19 | - | - | |
RENARB 2.625 18-Feb-2030 | FR0013459765 | 2.14 | 95.49 | 0.00% | |
La Poste 3.125% | FR0013331949 | 2.13 | - | - | |
Holcim Finance (Luxembourg) S.A. 3% | XS1713466495 | 2.12 | - | - | |
KBC Group NV 4.25% | BE0002592708 | 2.05 | - | - | |
Axa SA 3.941% | XS1134541306 | 1.89 | - | - | |
Vodafone Group PLC 2.625% | XS2225157424 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC EUR | 2.4B | 3.27 | 3.54 | 3.10 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD EUR | 853.29M | -0.32 | -3.19 | 1.66 | ||
HGlobal High Income Bond ICe | 853.29M | -0.10 | -2.53 | 2.35 | ||
Funds Global Emerging Markets Locae | 846.54M | -3.25 | -1.45 | -0.50 | ||
Funds Global Emerging Markets Locze | 846.54M | -3.08 | -0.89 | 0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét