
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 2.600 | 5.530 | 2.930 |
Trái Phiếu | 44.600 | 46.500 | 1.900 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 64.400 | 69.860 | 5.460 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.453 | 11.844 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.108 | 1.539 |
Giá trên doanh thu | 0.599 | 1.985 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.129 | 10.532 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.456 | 4.853 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.854 | 12.769 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 31.670 | 12.276 |
Tiện ích | 21.770 | 15.767 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.400 | 11.464 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.380 | 7.645 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.460 | 50.042 |
Công Nghiệp | 5.610 | 13.127 |
Bất Động Sản | 0.960 | 10.779 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.960 | -23.569 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -0.580 | 2.438 |
Công nghệ | -0.580 | 7.043 |
Năng lượng | -4.060 | 11.492 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Driller Fund Ltd | - | 34.05 | - | - | |
Julius Pedra Negra MM FIM C Priv IE | - | 31.47 | - | - | |
Julius Pedra Negra RV BDR Nível I FIA | - | 11.32 | - | - | |
Julius Pedra Negra JR&P FIM C Priv IE | - | 5.16 | - | - | |
Santander Cash Black FI RF Ref DI | - | 4.38 | - | - | |
Pimco Income Dólar FIM IE | - | 2.13 | - | - | |
VIC SPECTRA IV LATAM FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC MULTIESTRATEGIA INV | BR01WJCTF003 | 1.95 | - | - | |
Julius Pedra Negra RFP FIM C Priv IE | - | 1.69 | - | - | |
CSHG Seta 2 FIM C Priv IE | - | 1.67 | - | - | |
Julius Vic Quadra TS II FIM C Priv | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CFO ESTRUTURADO FUNDO DE INVESTIMEN | 1.31B | 13.14 | 14.40 | 11.94 | ||
VIC MULTIMERCADO FUNDO DE INVESTIME | 728.05M | 7.95 | 11.27 | 11.20 | ||
VIC PREV FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 463.64M | 9.64 | 12.09 | - | ||
VIC PREV PORTFOLIO FUNDO DE INVESTI | 338.76M | 4.94 | 9.20 | 9.03 | ||
VIC LONG SHORT FUNDO DE INVESTIMENT | 272.32M | -7.44 | 6.52 | 9.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét