
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.730 | 109.040 | 9.310 |
Khác | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.322 | 54.395 |
Doanh Nghiệp | 25.932 | 17.695 |
Chính phủ | 3.479 | 5.018 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 Days Tbill | IN002024X391 | 15.44 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X490 | 2.89 | - | - | |
91 Days Tbill | IN002024X458 | 2.25 | - | - | |
Bank of India Ltd. | INE084A16DD2 | 2.16 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6AQ3 | 1.73 | - | - | |
Indian Bank | INE562A16OH5 | 1.44 | - | - | |
RBL Bank Ltd. | INE976G16OA9 | 1.44 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KT5 | 1.25 | - | - | |
Hdb Financial Services Limited | INE756I07ES3 | 0.95 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08CK8 | 0.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HDFC Liquid Dir Monthly Div Payout | 704.13B | 1.14 | 6.63 | 5.34 | ||
HDFC Liquid Dir Daily DRIP | 704.13B | 1.10 | 6.47 | 5.12 | ||
HDFC Liquid Monthly Dividend Payout | 704.13B | 1.12 | 6.54 | 5.26 | ||
HDFC Liquid Daily Div Reinvestment | 704.13B | 1.09 | 6.38 | 5.04 | ||
HDFC Liquid Weekly Div Reinvestment | 704.13B | 1.12 | 5.60 | 4.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét