Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.270 | 52.690 | 47.420 |
Chứng Khoán | 91.110 | 91.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.430 | 3.430 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.200 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.278 | 12.189 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.695 | 1.708 |
Giá trên doanh thu | 1.452 | 1.467 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.821 | 8.882 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.739 | 2.677 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.948 | 11.058 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 36.980 | 30.629 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 15.060 | 14.234 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.770 | 15.290 |
Công nghệ | 7.200 | 8.677 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.110 | 6.697 |
Công Nghiệp | 5.930 | 8.616 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.900 | 3.578 |
Bất Động Sản | 3.760 | 4.072 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.620 | 4.902 |
Tiện ích | 1.540 | 2.848 |
Năng lượng | 1.140 | 3.297 |
Số vị thế mua: 96
Số vị thế bán: 69
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tencent Holdings | KYG875721634 | 8.91 | 426.40 | +2.70% | |
Alibaba | KYG017191142 | 8.61 | 80.10 | -3.44% | |
Meituan | KYG596691041 | 5.98 | 158.60 | +0.13% | |
China Construction Bank | CNE1000002H1 | 4.58 | 6.220 | -0.64% | |
PDD Holdings DRC | US7223041028 | 4.19 | 99.51 | -1.48% | |
Trip.com Group | KYG9066F1019 | 3.76 | 555.00 | -0.09% | |
Xiaomi | KYG9830T1067 | 3.71 | 31.65 | +2.76% | |
The Government of Hong Kong Special Administrative Region 0% | HK0001042099 | 3.46 | - | - | |
The Government of Hong Kong Special Administrative Region 0% | HK0001065116 | 3.43 | - | - | |
Ping An Insurance | CNE1000003X6 | 3.40 | 45.45 | -0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
H Portfolios World Selection 3 Clas | 827.16M | 11.75 | 2.82 | 4.76 | ||
HChinese Equity Class ACs | 644.03M | 12.37 | -10.18 | 1.42 | ||
HSBC Portfolios World Selection 2 s | 469.13M | 8.12 | 0.94 | 3.35 | ||
HAsia ex Japan Equity Smaller Comps | 403.12M | 7.06 | -2.03 | 4.59 | ||
Funds Asia ex Japan Equity Class As | 306.28M | 11.41 | -6.42 | 3.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét