Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.053 | 15.980 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.425 | 2.003 |
Giá trên doanh thu | 1.703 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.914 | 45.783 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.829 | 3.039 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.112 | 13.594 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND 2024 2 | - | 4.51 | - | - | |
CHONGQING DAZU INDUSTRIAL DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD. 2023 MTN 3 | - | 3.26 | - | - | |
CHENGDU XIANGCHENG INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2020 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 3.21 | - | - | |
XINJIANG FOURTH AGRICULTURAL DIVISION STATE-OWNED ASSETS INVESTMENT CO.,LTD | - | 3.14 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.38 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.57 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 0.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Emerging Industry Eq | 5.63B | -0.61 | -14.83 | 11.90 | ||
Harvest Value Selected Equity Fund | 4.83B | 13.47 | -1.27 | - | ||
Harvest U.S. Growth Equity QDII RMB | 4.1B | 24.15 | 11.89 | 14.67 | ||
Harvest Taihe Balanced Fd | 3.09B | 0.75 | -14.18 | 10.29 | ||
Harvest Smart Car Eq | 2.78B | -1.51 | -23.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét