Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.42 | 4.42 | 0.00 |
Trái Phiếu | 95.48 | 109.57 | 14.09 |
Chuyển Đổi | 0.09 | 0.09 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 47.82 | 40.52 |
Chính phủ | 25.35 | 24.05 |
Doanh Nghiệp | 21.54 | 29.91 |
Tiền mặt | 4.42 | 11.25 |
Đô thị | 0.77 | 0.82 |
Phái sinh | 0.01 | 5.25 |
Số vị thế mua: 1,720
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 6% | - | 2.77 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 2.25 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 2.20 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 2.11 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 24 | - | 2.09 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.375% | - | 2.00 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 1.92 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 1.74 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 1.61 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
The Hartford Strategic Income Fundi | 1.8B | 8.72 | 1.63 | 3.95 | ||
Hartford Total Return Bond HLS IA | 1.56B | 3.84 | -1.54 | 2.11 | ||
Hartford World Bond I | 1.08B | 4.58 | 1.65 | 1.75 | ||
Hartford Total Return Bond A | 1.06B | 3.66 | -1.78 | 1.73 | ||
Hartford Short Duration A | 732.22M | 5.74 | 2.39 | 2.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét