Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.47 | 2.47 | 0.00 |
Trái Phiếu | 97.41 | 109.43 | 12.02 |
Chuyển Đổi | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.48 | 41.63 |
Giấy Tờ Có Giá | 33.02 | 32.56 |
Chính phủ | -6.09 | 24.63 |
Tiền mặt | 2.47 | 11.26 |
Đô thị | 0.12 | 0.46 |
Số vị thế mua: 729
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4% | - | 1.89 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.27 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.625% | - | 0.90 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 0.70 | - | - | |
FORD CREDIT AUTO OWNER TRUST 2024-C 4.4% | - | 0.68 | - | - | |
Public Service Enterprise Group Incorporated 5.875% | - | 0.67 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.25% | - | 0.67 | - | - | |
Rogers Communications Inc. 5% | - | 0.64 | - | - | |
HYUNDAI AUTO RECEIVABLES TRUST 2024-B 5.29% | - | 0.63 | - | - | |
WORLD OMNI SELECT AUTO TRUST 2024-A 5.35% | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
The Hartford Strategic Income Fundi | 1.73B | 9.01 | 1.27 | 4.13 | ||
Hartford Total Return Bond HLS IA | 1.58B | 5.68 | -0.96 | 2.46 | ||
Hartford Total Return Bond A | 1.07B | 5.57 | -1.21 | 2.08 | ||
Hartford World Bond I | 1.08B | 4.48 | 1.27 | 1.80 | ||
Hartford Total Return Bond I | 855.77M | 5.59 | -0.93 | 2.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét