
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.24 | 31.90 | 3.66 |
Chứng Khoán | 56.87 | 65.22 | 8.35 |
Trái Phiếu | 12.56 | 86.50 | 73.94 |
Ưu Đãi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Khác | 2.29 | 91.55 | 89.26 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.62 | 14.76 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.13 | 1.72 |
Giá trên doanh thu | 1.60 | 1.41 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.62 | 8.76 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.67 | 2.90 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.49 | 10.58 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.78 | 15.22 |
Chăm sóc Sức khỏe | 21.99 | 12.14 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.07 | -1.42 |
Năng lượng | 11.93 | 21.38 |
Công Nghiệp | 8.53 | 11.26 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.01 | -10.34 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.50 | 27.91 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.61 | 10.66 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.94 | 3.19 |
Bất Động Sản | 1.00 | 20.77 |
Tiện ích | 0.64 | -1.96 |
Số vị thế mua: 642
Số vị thế bán: 160
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Dec18 Xcbt 20181231 | - | 15.90 | - | - | |
99d0axmp6 Trs Usd R V 01mlibor 99d0axmq | - | 9.76 | - | - | |
99d0ayzn5 Trs Usd R V 01mlibor 99d0ayzo3 Equitytrs | - | 8.26 | - | - | |
S9d0ak1s1 Cds Usd R F 1.00000 Ccp 99d0ak1s | - | 7.63 | - | - | |
Euro Schatz Fut Sep18 Xeur 20180906 | - | 6.79 | - | - | |
Us 2yr Note (Cbt) Dec18 Xcbt 20181231 | - | 6.59 | - | - | |
99d0bp5m8 Trs Usd R V 01mlibor 99d0bp5n6 Equitytrs | - | 6.48 | - | - | |
S9d0anpv2 Cds Usd R F 5.00000 Ccp 99d0anpv | - | 5.75 | - | - | |
99d0ayyk2 Trs Usd R V 01mlibor 99d0ayyl | - | 5.61 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Dec18 Xcbt 20181219 | - | 5.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hartford Floating Rate A | 481.95M | -0.31 | 5.15 | 3.64 | ||
Hartford Floating Rate I | 427.01M | -0.13 | 5.40 | 3.92 | ||
Hartford Floating Rate High Inc A | 58.18M | 1.01 | 4.75 | 4.19 | ||
Hartford Floating Rate High Inc I | 54.66M | 1.15 | 5.01 | 4.42 | ||
Hartford Floating Rate C | 34.85M | 0.75 | 4.36 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét