
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.170 | 3.180 | 0.010 |
Chứng Khoán | 28.670 | 29.270 | 0.600 |
Trái Phiếu | 55.680 | 73.140 | 17.460 |
Chuyển Đổi | 4.820 | 4.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 7.440 | 7.440 | 0.000 |
Khác | 0.200 | 1.070 | 0.870 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.844 | 16.966 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.017 | 2.652 |
Giá trên doanh thu | 1.241 | 1.885 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.365 | 11.646 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.956 | 2.458 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.373 | 10.245 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.030 | 19.727 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.920 | 16.221 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.080 | 9.169 |
Năng lượng | 8.610 | 5.731 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.370 | 12.035 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.980 | 7.087 |
Bất Động Sản | 6.490 | 6.060 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.090 | 6.698 |
Tiện ích | 4.690 | 3.818 |
Công Nghiệp | 4.680 | 10.579 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.060 | 3.742 |
Số vị thế mua: 1,012
Số vị thế bán: 40
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.96 | - | - | |
Future on E-mini S&P 500 Futures | - | 4.19 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Mar 25 | - | 2.98 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Mar25 Xcbt 20250320 | - | 2.81 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 2.34 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.86 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Mar25 Xcbt 20250320 | - | 1.85 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 1.02 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 1.01 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 0.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hartford Dividend and Growth A | 4.86B | -1.48 | 6.88 | 9.80 | ||
Hartford Balanced Income A | 4.46B | 1.67 | 4.74 | 5.51 | ||
Hartford International Value I | 4.68B | 16.24 | 14.25 | 6.99 | ||
Hartford Capital Appreciation A | 4.46B | -7.91 | 7.79 | 8.68 | ||
Hartford Schroders International St | 4.45B | 8.68 | 9.24 | 7.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét