
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 121.35 | 236.93 | 115.58 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 86.00 | 78.49 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.96 | 17.98 |
Doanh Nghiệp | 8.30 | 4.96 |
Tiền mặt | -23.89 | 16.58 |
Phái sinh | -0.10 | 16.16 |
Số vị thế mua: 252
Số vị thế bán: 109
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 2.38% | - | 32.36 | - | - | |
Euro BUND Future Sept19 | DE000C220MP5 | 16.99 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.38% | - | 14.82 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 11.91 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.38% | - | 10.24 | - | - | |
Bwu0sf244 Irs Usd R V 01muscpi Swu0sf244 Ccpinflationzero | - | 8.39 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 8.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.38% | - | 8.03 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.62% | - | 5.90 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.38% | - | 4.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harbor Bond Institutional | 1.1B | 2.84 | 2.43 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét