Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.260 | 2.030 | 1.770 |
Chứng Khoán | 99.340 | 99.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.554 | 11.319 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.883 | 0.966 |
Giá trên doanh thu | 0.674 | 0.703 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.650 | 5.457 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.668 | 2.596 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 20.370 | 19.973 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 41.830 | 36.556 |
Công Nghiệp | 13.930 | 15.946 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.820 | 11.384 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.990 | 8.972 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.240 | 6.519 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.930 | 7.215 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.590 | 8.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.900 | 4.487 |
Năng lượng | 1.030 | 1.453 |
Tiện ích | 0.620 | 1.358 |
Bất Động Sản | 0.110 | 0.611 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hanwha Smart++ Index Master Equity | - | 99.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hanwha China Mainland Feeder Eq C1 | 97.05B | 20.03 | -10.82 | 5.12 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq A | 97.05B | 20.50 | -10.38 | 5.64 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq Ce | 97.05B | 20.40 | -10.47 | 5.54 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq C5 | 97.05B | 20.40 | -10.47 | 5.54 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq C2 | 97.05B | 16.98 | -14.15 | 5.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét