Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 160.590 | 192.890 | 32.300 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 109.301 | 44.519 |
Giấy Tờ Có Giá | 39.510 | 39.251 |
Doanh Nghiệp | 11.784 | 26.244 |
Tiền mặt | -60.594 | 20.963 |
Số vị thế mua: 162
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 16.87 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 11.37 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 7.54 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 3.5% | SE0002829192 | 6.22 | - | - | |
Swedish 5 Year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275137 | 6.11 | - | - | |
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Mar 25 | SE0022873022 | 5.50 | - | - | |
Swedish 2 Year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275111 | 5.22 | - | - | |
Swedish 5 Year Stadshypotek Future Mar 25 | SE0022873055 | 3.93 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 0.75% | SE0015660139 | 3.36 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 3.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Institutionell Kor A2 | 45.68B | 4.34 | 2.78 | - | ||
Handelsbanken Institutionell Kor B1 | 45.68B | 4.34 | 2.78 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation A1 | 29.31B | 4.22 | 2.22 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation B5 | 29.31B | 4.45 | 2.47 | - | ||
Handelsbanken Langranta Cri B1 SEK | 28.46B | 3.02 | -1.09 | 0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét