Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.880 | 18.410 | 0.530 |
Chứng Khoán | 0.330 | 0.340 | 0.010 |
Trái Phiếu | 4.440 | 4.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.650 | 1.650 | 0.000 |
Khác | 75.690 | 75.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.746 | 16.394 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.464 | 1.507 |
Giá trên doanh thu | 2.298 | 1.916 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.170 | 12.571 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.884 | 3.724 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 19.249 | 14.801 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 16.148 | 12.343 |
Chính phủ | 6.177 | 5.116 |
Doanh Nghiệp | 1.649 | 0.727 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares COMEX Gold Trust | US4642852044 | 15.21 | 43.85 | -0.52% | |
SPDR Gold Trust | US78463V1070 | 15.21 | 214.56 | -0.50% | |
United States Copper Index Fund | US9117181043 | 12.13 | 27.15 | -1.16% | |
iShares Silver Trust | US46428Q1094 | 11.97 | 26.40 | -2.24% | |
Direxion Daily 20+ Yr Trsy Bull 3X ETF | US25460G1388 | 5.06 | - | - | |
ProShares VIX Short-Term Futures | US74347Y8545 | 3.03 | 10.88 | -2.25% | |
Invesco DB Precious Metals | US46140H5028 | 0.01 | 57.08 | -0.90% | |
Invesco DB Commodity | US46138B1035 | 0.00 | 23.17 | -0.94% | |
iShares GSCI Commodity-Indexed | US46428R1077 | 0.00 | 22.09 | -1.16% | |
Invesco DB Energy | US46140H3049 | 0.00 | 20.83 | -0.67% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét