Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 34.92 | 35.82 | 0.90 |
Trái Phiếu | 212.32 | 212.32 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.41 | 18.16 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.54 | 2.68 |
Giá trên doanh thu | 2.00 | 1.73 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.06 | 11.66 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.55 | 2.19 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.98 | 10.79 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.98 | 16.12 |
Công nghệ | 18.41 | 22.66 |
Công Nghiệp | 11.55 | 11.01 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.36 | 10.73 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.27 | 10.99 |
Năng lượng | 6.23 | 4.73 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.03 | 6.65 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.94 | 3.50 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.75 | 6.18 |
Bất Động Sản | 2.38 | 5.06 |
Tiện ích | 2.12 | 2.37 |
Số vị thế mua: 219
Số vị thế bán: 162
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 18.60 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 13.74 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future Sept 24 | DE000F0FSQM5 | 10.60 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 10.25 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 7.96 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 7.66 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 7.54 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 6.82 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Sept 24 | - | 5.64 | - | - | |
3 Year Australian Treasury Bond Future Sept 24 | - | 5.58 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét