Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 478.15 | 579.75 | 101.60 |
Chứng Khoán | 110.70 | 111.92 | 1.22 |
Khác | 20.66 | 48.46 | 27.80 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.16 | 17.71 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.55 | 2.61 |
Giá trên doanh thu | 1.92 | 1.61 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.97 | 10.93 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.49 | 2.19 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.68 | 10.78 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.42 | 23.57 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.46 | 15.08 |
Công Nghiệp | 12.97 | 11.30 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.96 | 11.68 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.70 | 10.52 |
Năng lượng | 6.07 | 4.40 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.93 | 3.23 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.84 | 6.38 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.47 | 6.22 |
Bất Động Sản | 2.11 | 5.38 |
Tiện ích | 2.06 | 2.25 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 85
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Gold Future June 24 | - | 11.92 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 24 | - | 11.54 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future June 24 | DE000C6XKDS0 | 9.25 | - | - | |
E-mini Dow $5 Future June 24 | - | 9.08 | - | - | |
S&P TSX 60 Index Future June 24 | - | 8.17 | - | - | |
E-mini Nasdaq 100 Future June 24 | - | 7.20 | - | - | |
MSCI EAFE Index Future June 24 | - | 7.00 | - | - | |
ASX SPI 200 Index Future June 24 | - | 6.51 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 24 | DE000C75XMS2 | 6.45 | - | - | |
Dax Future June 24 | DE000C6LWLW5 | 6.40 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét