Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.010 | 37.100 | 0.090 |
Chứng Khoán | 2.270 | 2.290 | 0.020 |
Trái Phiếu | 60.680 | 61.820 | 1.140 |
Khác | 0.030 | 0.470 | 0.440 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.703 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.967 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.489 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.520 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.154 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.752 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 26.110 | 7.852 |
Bất Động Sản | 16.770 | 3.014 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.430 | 6.800 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.860 | 15.288 |
Công Nghiệp | 10.470 | 11.985 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.030 | 7.527 |
Công nghệ | 4.010 | 20.453 |
Năng lượng | 3.210 | 3.351 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.410 | 12.604 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.250 | 12.352 |
Tiện ích | 0.460 | 3.158 |
Số vị thế mua: 303
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 14.57 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 11.78 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Dec24 Xcbt 20241231 | - | 6.95 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.125% | - | 4.08 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 2.54 | 101.90 | +0.72% | |
United States Treasury Notes 4.83771% | - | 2.22 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF USD | IE00B3VWN393 | 2.15 | 132.82 | -0.47% | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 1.14 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF USD | IE00B1FZS798 | 0.94 | 135.41 | +0.75% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 0.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GSs IITcticlTiltOverlayPfREUR H Acc | 2.12B | 1.12 | 1.08 | 1.37 | ||
GS Glbl AR Prtflio E Acc EUR Hdgd | 231.5M | 1.63 | -3.03 | - | ||
GS Glbl AR Prtflio I Acc EUR Hdgd | 231.5M | 2.43 | -2.00 | - | ||
GS Glbl AR Prtflio I Inc EUR Hdgd | 231.5M | 2.49 | -1.94 | - | ||
GS Glbl AR Prtflio R Acc EUR Hdgd | 231.5M | 2.42 | -1.98 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét