
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 354.420 | 614.960 | 260.540 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 409.585 | 48.592 |
Phái sinh | -1.533 | 39.515 |
Tiền mặt | -319.243 | 28.061 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.747 | 22.736 |
Số vị thế mua: 788
Số vị thế bán: 763
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 11.08 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742871R24 | 10.96 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 10.26 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742921R32 | 9.93 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.30 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.87 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.87 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 4.63 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.54 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS AR TrackerPrtflio R Inc GBP Hdgd | 943.95M | 6.43 | 2.66 | - | ||
GS AR TrackerPrtflio I Acc GBP Hdgd | 943.95M | 6.54 | 2.74 | 2.78 | ||
GS AltrntvTrendPrtflioR IncGBP Hdgd | 348.58M | 0.28 | 6.00 | 1.71 | ||
GS GlblStratMacroBondPf I Acc GBP H | 136.76M | 1.99 | 4.57 | 2.10 | ||
GS Glbl AR Prtflio R Inc GBP Hdgd | 48.71M | 0.46 | 2.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét