Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.240 | 2.280 | 0.040 |
Trái Phiếu | 96.300 | 168.960 | 72.660 |
Chuyển Đổi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.670 | 0.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.069 | 67.928 |
Phái sinh | 0.736 | 56.964 |
Chính phủ | 0.571 | 14.324 |
Tiền mặt | 2.232 | 14.189 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.064 | 5.263 |
Đô thị | 0.110 | 0.247 |
Số vị thế mua: 686
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Long Bond(Cbt) Dec24 Xcbt 20241219 | - | 8.91 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.97 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Dec24 Xcbt 20241219 | - | 3.95 | - | - | |
iShares $ Corp Bond USD | IE0032895942 | 3.02 | 99.89 | -0.09% | |
Euro-Schatz Fut Dec24 Xeur 20241206 | - | 2.77 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 2.17 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.819% | - | 1.08 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.323% | - | 0.69 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 0.65 | - | - | |
The J M Smucker Company 6.2% | - | 0.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd P Acc USD | 2.29B | 5.11 | -0.69 | 3.06 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Inc USD | 2.29B | 5.21 | -0.63 | 3.14 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 2.29B | 5.16 | -0.63 | 3.14 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd P Inc USD | 2.29B | 5.13 | -0.68 | 3.06 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd I Acc USD | 2.29B | 5.23 | -0.54 | 3.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét