Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 139.850 | 148.420 | 8.570 |
Chuyển Đổi | 15.000 | 15.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 179.218 | 56.226 |
Doanh Nghiệp | 91.569 | 75.115 |
Tiền mặt | -187.725 | 19.890 |
Chính phủ | 13.131 | 13.525 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.548 | 4.596 |
Đô thị | 0.259 | 0.293 |
Số vị thế mua: 744
Số vị thế bán: 89
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ultra US Treasury Bond Future Dec 22 | - | 5.77 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 22 | - | 2.97 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 2.93 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 22 | DE000C6J0K11 | 2.72 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 22 | DE000C6J0K37 | 1.86 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 22 | DE000C6J0K29 | 1.85 | - | - | |
US Treasury Bond Future Dec 22 | - | 1.33 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.323% | - | 1.28 | - | - | |
Magallanes Inc. 4.279% | - | 0.95 | - | - | |
HCA Inc. 3.5% | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd P Acc USD | 1.97B | 0.33 | -1.35 | 2.97 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Inc USD | 1.97B | 0.39 | -1.26 | 3.04 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 1.97B | 0.36 | -1.25 | 3.04 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd P Inc USD | 1.97B | 0.26 | -1.36 | 2.96 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd I Acc USD | 1.97B | 0.33 | -1.20 | 3.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét