
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.150 | 8.230 | 0.080 |
Trái Phiếu | 90.680 | 188.570 | 97.890 |
Chuyển Đổi | 0.850 | 0.850 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 1.080 | 1.070 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 1.589 | 59.882 |
Doanh Nghiệp | 77.455 | 73.306 |
Chính phủ | 14.399 | 16.762 |
Tiền mặt | 3.069 | 14.836 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.600 | 5.496 |
Đô thị | 0.085 | 0.275 |
Số vị thế mua: 698
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Long Bond(Cbt) Jun25 Xcbt 20250618 | - | 6.58 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.47 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Jun25 Xcbt 20250618 | - | 5.02 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128690668 | 4.53 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | - | 2.62 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future June 25 | - | 1.88 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.819% | - | 1.05 | - | - | |
Ibx00095 Trs Eur R F .00000 Iboxx 0.0bps Spread 03mreset | - | 1.00 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 25 | - | 0.74 | - | - | |
Barclays PLC 7.09% | XS2711945878 | 0.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd P Acc USD | 2.51B | 2.08 | 1.36 | 2.94 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 2.51B | 2.13 | 1.46 | 3.02 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd P Inc USD | 2.51B | 2.06 | 1.34 | 2.93 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd I Acc USD | 2.51B | 2.16 | 1.52 | 3.10 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd IO Acc USD | 2.51B | 0.77 | 0.60 | 3.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét