Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 33.140 | 77.290 | 44.150 |
Trái Phiếu | 65.380 | 131.680 | 66.300 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.711 | 68.141 |
Phái sinh | -30.301 | 58.205 |
Tiền mặt | 28.295 | 14.408 |
Chính phủ | 11.118 | 14.454 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.147 | 5.263 |
Đô thị | 0.100 | 0.248 |
Số vị thế mua: 747
Số vị thế bán: 62
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 6.73 | - | - | |
US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 6.35 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 5.41 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.73 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.64 | 120.48 | -0.15% | |
MOSE/CAN GOVT BOND 3/2025 | - | 2.22 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 1.77 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.819% | - | 1.06 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.323% | - | 0.64 | - | - | |
Citigroup Inc. 4.412% | - | 0.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Inc USD | 2.26B | 5.21 | -0.63 | 3.14 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 2.26B | 5.16 | -0.63 | 3.14 | ||
GS GlblCreditPrtflio Hdgd A Inc USD | 2.26B | 2.76 | -1.86 | 2.15 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd IO Inc USD | 2.26B | 3.93 | -0.54 | 3.52 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd IO Acc USD | 2.26B | 3.97 | -0.53 | 3.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét