
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 100.810 | 103.750 | 2.940 |
Chuyển Đổi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.311 | 15.054 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.229 | 0.978 |
Giá trên doanh thu | 0.664 | 2.068 |
Giá và dòng tiền mặt | 20.145 | 5.419 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.524 | 5.335 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Số vị thế mua: 500
Số vị thế bán: 73
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.55 | - | - | |
Banco de Bogota SA 6.25% | - | 1.53 | - | - | |
Aeropuertos Dominicanos Siglo XXI SA 7% | - | 1.29 | - | - | |
Seplat Energy PLC 9.125% | XS3030248325 | 1.21 | - | - | |
US Treasury Bond Future June 25 | - | 1.07 | - | - | |
DNO ASA 8.5% | NO0013511113 | 1.05 | - | - | |
Transnet SOC Limited 8.25% | XS2582981952 | 0.97 | - | - | |
Bank Leumi Le Israel BM Eligible LUMI 3.275 29-Jan | IL0060404899 | 0.96 | 97.72 | +0.01% | |
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 0.95 | - | - | |
Samarco Mineracao SA 0% | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS EM Corporate Bond Portfolio Claa | 2.98B | 1.20 | 3.32 | 1.92 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Clae | 2.98B | 1.20 | 3.32 | 1.94 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Otha | 2.98B | 0.99 | 2.68 | 1.30 | ||
GS EM Debt Portfolio E Acc | 2.41B | -8.30 | 0.58 | 1.02 | ||
GS EM Debt Portfolio I EUR Hedged A | 2.41B | 0.32 | 2.06 | 0.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét