
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.650 | 102.200 | 2.550 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.337 | 11.231 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.105 | 0.677 |
Giá trên doanh thu | 0.388 | 0.911 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.103 | 5.673 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.180 | 13.100 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 20.012 |
Số vị thế mua: 489
Số vị thế bán: 68
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 7.81 | - | - | |
CBOT/CBT 5-YR TNOTE 9/2025 | - | 1.73 | - | - | |
Banco de Bogota SA 6.25% | - | 1.41 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 1.27 | - | - | |
Aeropuertos Dominicanos Siglo XXI SA 7% | - | 1.23 | - | - | |
Seplat Energy PLC 9.125% | XS3030248325 | 1.15 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 1.07 | - | - | |
Samarco Mineracao SA 0% | - | 1.00 | - | - | |
Acu Petroleo Luxembourg S.a.r.l 7.5% | - | 1.00 | - | - | |
DNO ASA 8.5% | NO0013511113 | 0.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS EM Corporate Bond Portfolio Basb | 3.47B | 4.90 | 7.38 | 3.58 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Cla | 3.47B | 4.75 | 7.11 | 3.32 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Cliu | 3.47B | 5.28 | 8.04 | 4.22 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Ciau | 3.47B | 5.29 | 8.04 | 4.22 | ||
GS EM Corporate Bond Portfolio Clou | 3.47B | 5.74 | 8.82 | 4.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét