Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.87 | 33.88 | 14.01 |
Chứng Khoán | 48.36 | 50.35 | 1.99 |
Trái Phiếu | 27.76 | 28.34 | 0.58 |
Chuyển Đổi | 0.67 | 0.67 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.19 | 0.19 | 0.00 |
Khác | 3.16 | 3.20 | 0.04 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.42 | 14.85 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.70 | 2.15 |
Giá trên doanh thu | 1.15 | 1.47 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.11 | 9.05 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.90 | 2.97 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.84 | 10.34 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.88 | 16.88 |
Công nghệ | 19.99 | 15.19 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.75 | 13.20 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.47 | 11.85 |
Công Nghiệp | 10.31 | 14.46 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.30 | 5.87 |
Tiện ích | 4.67 | 4.29 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.41 | 8.43 |
Bất Động Sản | 4.10 | 1.57 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.38 | 5.90 |
Năng lượng | 1.75 | 4.41 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core EURO STOXX 50 ETF EUR | IE00B53L3W79 | 4.73 | 193.61 | +0.28% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 4.35 | 95.52 | +0.06% | |
AB SICAV I - Low Volatility Equity Portfolio I EUR | LU1998907270 | 3.99 | 28.750 | +0.56% | |
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 3.64 | 26.050 | +0.50% | |
Candriam Index Arbitrage R | FR0012088771 | 3.54 | - | - | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 3.53 | - | - | |
Eurizon Absolute Prudent Z Acc | LU0335993746 | 3.52 | - | - | |
DPAM INVEST B - Equities NewGems Sustainable F Cap | BE0948502365 | 2.99 | 390.490 | +1.44% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BGPP6473 | 2.91 | 4.24 | 0.00% | |
BMO Real Estate Equity Market Neutral Fund A Acc E | IE00B7V30396 | 2.90 | 13.280 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Unicorp Seleccion Prudente FI | 854.29M | 3.42 | -0.36 | - | ||
Unifond Moderado FI | 844.58M | 7.70 | 1.54 | 0.98 | ||
Unicorp Seleccion Dinamico | 250.5M | 12.02 | 3.76 | - | ||
Unifond Rentas Garantizado 2024 X | 126M | 3.49 | 1.54 | 0.21 | ||
Unifond Mixto Renta Fija FI | 60.66M | 5.99 | 1.53 | 0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét