Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 182.850 | 223.080 | 40.230 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.454 | 90.043 |
Phái sinh | -0.427 | 93.535 |
Tiền mặt | -82.420 | 30.307 |
Doanh Nghiệp | 0.534 | 2.697 |
Số vị thế mua: 160
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Inf Eur Rec Eu-Hicp 0.0236 15/03/2044 | - | 14.37 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 12.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 10.57 | - | - | |
Inf Eur Pay Eu-Hicp 0.02185 15/03/2034 | - | 8.91 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 1.15% | ES0000012O18 | 7.89 | - | - | |
Inf Eur Pay Eu-Hicp 0.02476 15/03/2054 | - | 7.69 | - | - | |
Inf Usd Rec Us-Cpi 0.02537 15/11/2033 | - | 7.27 | - | - | |
Inf Eur Rec Eu-Hicp 0.01919 15/01/2026 | - | 6.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010875237 | 7.66B | 3.41 | 2.23 | 0.56 | ||
FR0000989626 | 7.66B | 3.41 | 2.23 | 0.56 | ||
FR0013296332 | 7.66B | 3.37 | 2.19 | - | ||
FR0013314234 | 7.66B | - | - | - | ||
Groupama Entreprises N | 6.64B | 3.19 | 2.09 | 0.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét