
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.360 | 6.680 | 2.320 |
Chứng Khoán | 82.560 | 82.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 13.050 | 13.100 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.388 | 16.799 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.273 | 2.522 |
Giá trên doanh thu | 1.531 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.352 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.092 | 2.450 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.104 | 9.806 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 16.350 | 12.507 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.160 | 16.978 |
Công nghệ | 15.170 | 20.251 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.720 | 10.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.250 | 11.781 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.740 | 5.027 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.880 | 7.346 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.040 | 7.004 |
Bất Động Sản | 3.140 | 3.607 |
Năng lượng | 1.910 | 3.627 |
Tiện ích | 0.640 | 3.445 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Atlantis Japan Opportunities USD | IE0033648662 | 8.63 | - | - | |
Alger SICAV - The Alger American Asset Growth Fund | LU0295112097 | 8.38 | 240.420 | -2.27% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter European Growth Clas | LU0946223103 | 8.27 | 23.860 | -0.62% | |
William Blair SICAV US SM Cp Gr J USDAcc | LU0995404943 | 7.47 | - | - | |
MainFirst Top European Ideas C | LU0308864965 | 7.44 | - | - | |
Nordea 1 - Nordic Equity Small Cap Fund BI EUR | LU0351546048 | 6.93 | 56.733 | -0.13% | |
Comgest Growth Japan EUR I H Acc | IE00BYYLPW33 | 6.66 | - | - | |
PineBridge Asia ex Japan Small Cap Equity Fund Y | IE0003895277 | 6.55 | 889.911 | +1.47% | |
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | IE00BFTW8Z27 | 6.40 | 27.123 | +0.07% | |
Guliver Demografie Invest R | DE000A2DL395 | 6.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 564.19M | -14.38 | 8.42 | 5.48 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 564.19M | -14.19 | 8.96 | 6.30 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 564.19M | -6.91 | 8.12 | 4.69 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 564.19M | -7.80 | 7.63 | 3.88 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 222.75M | 1.23 | 3.90 | 1.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét