Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 1.44 | 1.88 | 0.44 |
| Chứng Khoán | 73.43 | 73.43 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 24.93 | 24.93 | 0.00 |
| Chuyển Đổi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
| Khác | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 14.53 | 17.35 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.01 | 2.67 |
| Giá trên doanh thu | 1.39 | 1.95 |
| Giá và dòng tiền mặt | 9.24 | 10.83 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.75 | 2.36 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.84 | 9.97 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.85 | 16.83 |
| Công nghệ | 15.52 | 21.70 |
| Công Nghiệp | 14.49 | 12.63 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 11.18 | 5.03 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.24 | 10.95 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.77 | 10.37 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.30 | 6.69 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 5.56 | 7.52 |
| Bất Động Sản | 4.35 | 3.47 |
| Năng lượng | 3.77 | 3.60 |
| Tiện ích | 2.96 | 3.36 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 15.39 | 722.91 | -0.39% | |
| iShares Intl Dev Sm Cp Val Fctr ETF | - | 11.79 | - | - | |
| iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 10.02 | 11.290 | -1.43% | |
| Vanguard USD EM Government Bond | IE00BZ163L38 | 9.07 | 33.74 | +0.24% | |
| db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 9.03 | 222.80 | -0.30% | |
| Vanguard FTSE Developed Europe | IE00B945VV12 | 8.35 | 44.52 | -1.04% | |
| db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 6.84 | 162.34 | -0.12% | |
| Vanguard Value Index Fund | US9229087443 | 6.14 | 187.15 | -0.20% | |
| iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 4.98 | 1,240.00 | -0.08% | |
| iShares MSCI Europe Quality DE | IE00BQN1K562 | 4.72 | 10.85 | -0.28% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NB Global Flexible 0-50 FI | 29.83M | 1.69 | 5.27 | 1.40 | ||
| JM Kapital Kairos | 29M | 8.14 | 9.79 | 0.85 | ||
| Fondibas FI | 23.66M | 6.84 | 9.82 | 2.04 | ||
| NB Global Flexible 0-100 FI | 20.5M | 4.30 | 9.34 | 2.15 | ||
| Global Best Selection FI | 6.4M | 4.52 | 5.80 | 1.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét