Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.330 | 24.430 | 22.100 |
Chứng Khoán | 53.520 | 53.530 | 0.010 |
Trái Phiếu | 41.920 | 42.570 | 0.650 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.180 | 2.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.439 | 16.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.740 | 2.326 |
Giá trên doanh thu | 1.883 | 1.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.078 | 9.529 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.291 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.648 | 11.173 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.310 | 19.381 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.130 | 15.067 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.030 | 12.468 |
Công Nghiệp | 10.170 | 12.265 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.480 | 12.185 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.440 | 7.112 |
Tiện ích | 5.870 | 3.509 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 7.929 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.160 | 7.150 |
Năng lượng | 2.110 | 4.657 |
Bất Động Sản | 0.820 | 2.567 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Aggregate Bond GBP | IE00B3DKXQ41 | 8.05 | 91.98 | -0.63% | |
Euro Bund Future Mar 24 | - | 7.04 | - | - | |
UBS (Irl) plc - S&P 500 ESG UCITS USD A Dis | IE00BHXMHK04 | 5.65 | 33.30 | -0.34% | |
Threadneedle (Lux) - Global Focus Class IE | LU1491344765 | 5.61 | 25.314 | -0.23% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 5.19 | 72.57 | -0.37% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 4.89 | 8.52 | -0.20% | |
MS INVF Global Sustain Z USD Acc | LU1842711688 | 4.08 | - | - | |
DNB Fund Renewable Energy inst A | LU1660423721 | 3.89 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 3.87 | 43.56 | -0.32% | |
Vontobel Sust EM Dbt HI (hedged) EUR | LU2145396326 | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
WHC Global Discovery | 403.88M | 2.97 | -4.53 | 5.34 | ||
Gothaer Comfort Dynamik T | 227.49M | 5.38 | 3.54 | 4.71 | ||
Gothaer Comfort Balance T | 215.01M | 3.08 | 0.55 | 2.73 | ||
Gothaer Comfort Ertrag A | 206.13M | 2.39 | -1.66 | 1.18 | ||
Gothaer Comfort Ertrag T | 206.13M | 0.56 | -2.36 | 0.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét