Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 66.980 | 66.980 | 0.000 |
Chứng Khoán | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.490 | 20.490 | 0.000 |
Khác | 11.030 | 11.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.297 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.610 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 1.769 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.178 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 49.220 | 12.844 |
Chăm sóc Sức khỏe | 24.910 | 16.551 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.980 | 18.639 |
Công Nghiệp | 7.010 | 19.005 |
Công nghệ | 0.540 | 17.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.340 | 15.873 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
16 Xinxing Cathay International Group Co., Ltd scp005 | - | 7.06 | - | - | |
17 Evergrowing Bank Co. Ltd cd086 | - | 6.88 | - | - | |
16 China Southern Airlines Co., Ltd 02 | - | 6.84 | - | - | |
16 Shanghai Zhangjiang (Group) Co., Ltd 01 | - | 6.84 | - | - | |
16 Wuxi Guolian Development Group Co.,Ltd. 02 | - | 6.81 | - | - | |
Blue Star New Chemial Material Co Ltd | - | 0.45 | - | - | |
Fujian Cosunter Pharmaceutical Co Ltd | - | 0.29 | - | - | |
Yunnan Aluminium Co Ltd | - | 0.28 | - | - | |
Xinjiang Talimu Agriculture Development Co Ltd | - | 0.26 | - | - | |
Guangdong Jingyi Metal Co Ltd | - | 0.10 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét