
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Chứng Khoán | 10.560 | 10.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.560 | 37.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.880 | 9.880 | 0.000 |
Khác | 40.480 | 40.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.040 | 18.496 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.269 | 2.275 |
Giá trên doanh thu | 1.753 | 1.908 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.077 | 12.601 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.510 | 2.519 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.694 | 15.858 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.650 | 15.162 |
Tiện ích | 18.630 | 5.731 |
Công Nghiệp | 14.730 | 21.293 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.830 | 15.041 |
Năng lượng | 7.140 | 6.961 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.650 | 5.369 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.540 | 12.197 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.970 | 9.620 |
Công nghệ | 3.340 | 24.773 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.530 | 12.128 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2024 6 | - | 10.96 | - | - | |
HUNAN CONSTRUCTION ENGINEERING GROUP CO.,LTD. 2024 MTN 2 | - | 7.03 | - | - | |
SHAANXI INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 6 | - | 7.01 | - | - | |
HBIS GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 12 | - | 6.94 | - | - | |
POLY PROPERTY GROUP CO.,LTD. BOND 2024 1 TYPE 2 | - | 5.62 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.11 | - | - | |
GOLDENHOME LIVING CO., LTD. BOND | - | 1.11 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 1.02 | - | - | |
SHANXI HUAXIANG GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.68 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 0.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Golden Eagle technical innovation | 2.21B | 13.52 | 12.75 | - | ||
Golden Eagle Dividend Value Dynamic | 1.71B | 7.89 | 17.21 | 13.51 | ||
Golden Eagle Reform Div Alloc | 1.22B | -1.58 | -22.03 | - | ||
Golden Eagle Core Resources | 839.84M | 13.98 | 12.05 | 5.31 | ||
Golden Eagle MidCap and SmallCap Se | 701.91M | 7.80 | 10.49 | 11.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét